-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Quy trình chăm sóc bệnh nhân thở máy mà điều dưỡng cần nắm rõ
Chăm sóc và bảo vệ phổi của bệnh nhân đang thở máy đóng một vai trò vô cùng quan trọng của điều dưỡng trong bệnh viện. Công việc này có ảnh hưởng lớn đến chất lượng và hiệu quả của quá trình điều trị. Trong trường hợp của các bệnh nhân thở máy, đặc biệt là việc sử dụng ống nội khí quản, có thể dẫn đến tổn thương ở đường hô hấp trên cơ thể. Các biện pháp theo dõi và chăm sóc bệnh nhân đang thở máy nhằm mục đích phòng ngừa, hạn chế các tác động có hại đối với đường hô hấp của bệnh nhân. Hãy cùng Trường Trung cấp Y khoa Việt Nam tìm hiểu 3 biện pháp mà người điều dưỡng cần làm khi đó nhé!
1. Làm ấm và ẩm không khí thở cho bệnh nhân
Hệ thống hô hấp của con người có chức năng làm ấm và làm ẩm không khí trước khi nó đến phổi. Độ ẩm của không khí thở vào phụ thuộc vào nhiệt độ và áp lực bên trong đường thở. Khi nhiệt độ đường thở tăng, độ ẩm của không khí thở cũng tăng lên, và ngược lại. Do đó, để tăng độ ẩm của không khí thở, việc làm ấm không khí thở và làm giảm áp lực trong đường thở trở thành rất quan trọng.
Hệ thống làm ấm và làm ẩm không khí thở, còn được gọi là mũi giả, bao gồm các thành phần như HME (Heat and moisture exchanger), HMEF (Heat and moisture exchanging filters), HCH (Hygroscopic condenser humidifier), và HCHF (Hygroscopic condenser humidifier filters). Tất cả bệnh nhân đang thở máy cần được cung cấp không khí thở qua hệ thống này. Tuy nhiên, hệ thống HME chỉ nên được sử dụng trong vòng 4 ngày đầu từ khi bệnh nhân bắt đầu thở máy, và không nên sử dụng lâu dài.
Nhiệt độ của không khí thở vào tại ống nội khí quản không nên vượt quá 37 độ C để tránh gây bỏng niêm mạc đường hô hấp của bệnh nhân. Nước cất là loại dung dịch phải được sử dụng trong hệ thống làm ẩm không khí thở, không được sử dụng dung dịch muối.
2. Hút đờm khí quản khi chăm sóc bệnh nhân thở máy
Bệnh nhân đang thở máy cần thường xuyên được hút đờm để tránh sự tích tụ của đờm trong đường hô hấp, một tình trạng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, việc thực hiện thao tác hút đờm ở bệnh nhân có thể mang theo những rủi ro như tổn thương niêm mạc đường hô hấp, thiếu oxy cấp, ngừng tim, ngừng thở, xẹp phổi, co thắt khí phế quản, chảy máu phổi phế quản, tăng áp lực nội sọ, và biến đổi áp lực huyết áp.
Việc tiến hành thao tác hút đờm cần phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm việc sử dụng các thiết bị như ECG - Monitor, SpO2, hệ thống hút, oxy, Ambu, găng tay vô trùng, và dây hút vô trùng (có đường kính dưới 1/3 đường kính ống nội khí quản). Bệnh nhân cần được cho hít khí với FiO2 100% trong 2 phút trước khi tiến hành thao tác hút đờm. Thời gian thao tác hút đờm không nên kéo dài quá 10 - 15 giây, sau đó sử dụng dung dịch NaCl 0.9% để rửa ống nội khí quản (1-2 ml/lần) và rút dây hút ra từ từ, xoay nhẹ. Sau khi thao tác xong, bệnh nhân cần được cho hít khí với FiO2 100% trong 1-2 phút.
3. Tập vật lý trị liệu cho bệnh nhân
Vật lý trị liệu được thực hiện để phòng ngừa và điều trị các biến chứng do đờm tích tụ trong phổi, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phân phối khí trong các phần khác nhau của phổi. Các phương pháp vật lý trị liệu bao gồm xoa bóp và vỗ rung lồng ngực của bệnh nhân, kích thích bệnh nhân ho, dẫn lưu tư thế cho bệnh nhân mỗi 20 - 30 phút/lần, thực hiện 3 - 4 lần/ngày, tập thở, cho bệnh nhân thở với khoảng chết lớn, và sử dụng dụng cụ Spirometrie. Đặc biệt, tư thế nằm sấp thường được áp dụng hiệu quả trong việc điều trị cho bệnh nhân mắc hội chứng suy hô hấp cấp.
Hi vọng với những chia sẻ trên của chúng tôi, các điều dưỡng mới vào nghề sẽ có thêm kiến thức sát thực cho công việc của mình. Đừng quên, Trường Y khoa Việt Nam cũng có đào tạo ngành Trung cấp điều dưỡng với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm giảng dạy nhiều thế hệ sinh viên cung cấp nhân lực chất lượng cho các cơ sở y tế. Nếu bạn đang có mong muốn theo đuổi ngành này thì không nên bỏ qua nhé!
October, 05 2023