Bát cương y học cổ truyền là gì? Lý giải nội dung bát cương theo y học cổ truyền như thế nào?

Bát cương y học cổ truyền là gì? Lý giải nội dung bát cương theo y học cổ truyền như thế nào?

Bát cương trong y học cổ truyền là một lĩnh vực khoa học rất trừu tượng và vô cùng rộng lớn. Phương pháp này biến đổi linh hoạt theo nhiều góc nhìn khác nhau, tùy thuộc vào các điều kiện môi trường, thời tiết, thời điểm khác nhau và tình trạng cụ thể của từng người bệnh. Để tìm hiểu rõ hơn về bát cương y học cổ truyền, hãy cùng Trường Trung cấp Y khoa Việt Nam tham khảo những thông tin dưới đây.

Định nghĩa bát cương trong y học cổ truyền là gì?

Bát cương y học cổ truyền là phương pháp xác định chính xác bản chất của bệnh trong y học cổ truyền. Để thực hiện điều này, cần tìm hiểu và điều tra về người bệnh, địa danh, thời gian phát bệnh, cũng như sử dụng tứ chẩn để thu thập các triệu chứng toàn diện, phân tích bệnh sử, và đưa ra chẩn đoán chính xác về trạng thái hiện tại của cơ thể người bệnh.

Bát cương bao gồm tám nguyên tắc chẩn đoán bệnh: Biểu chứng, Lý chứng, Hàn chứng, Nhiệt chứng, Hư chứng, Thực chứng, Âm chứng, và Dương chứng. Tám nguyên tắc này khái quát về bốn mâu thuẫn: biểu và lý phân biệt vị trí, hàn và nhiệt phân biệt tính chất, hư và thực phân biệt tình trạng bệnh, còn âm và dương là tổng quát. Phân tích và tổng hợp các yếu tố này giúp có nhận thức toàn diện về đặc điểm và tính chất khác nhau của bệnh tật.

Để hiểu và áp dụng tám nguyên tắc này, cần có niềm tin vững chắc vào lý luận và thực tiễn của y học cổ truyền, cùng với quá trình nghiên cứu chuyên sâu và nghiêm túc. Việc tích lũy kiến thức và kinh nghiệm qua thời gian sẽ mang lại kết quả đáng kể, tạo thành gia truyền và kinh nghiệm trong y học cổ truyền.

Yêu cầu biện chứng bát cương: cần chú ý cả tính chất chung và riêng của bệnh, cân nhắc đến các yếu tố cục bộ và toàn thân, theo dõi quá trình diễn biến tăng giảm của bệnh, và đánh giá sức đề kháng của cơ thể người bệnh.

Phương pháp biện chứng trong y học cổ truyền đã được kiểm nghiệm qua thời gian, bao gồm chủ yếu biện chứng bát cương, biện chứng tạng phủ và biện chứng vệ khí doanh huyết. Biện chứng bát cương là tổng quát, giúp diễn biến bệnh từ vị trí, tính chất đến quá trình đấu tranh giữa cơ thể và bệnh tà. Khi cần phân tích sâu thêm, phải kết hợp biện chứng bát cương với biện chứng tạng phủ và biện chứng vệ khí doanh huyết để xác định thuộc tính của bệnh tà và vị trí tạng phủ bị ảnh hưởng. Kết hợp cả ba loại biện chứng sẽ bổ sung cho nhau và hoàn thiện chẩn đoán bệnh.

Tiến hành biện chứng không chỉ nắm chắc biểu hiện lâm sàng của một hội chứng mà còn phải phân biệt các hội chứng với nhau để chẩn đoán chính xác.

Lý giải nội dung của bát cương theo y học cổ truyền

Sự luận giải cho từng cương lĩnh của Bát Cương y học cô truyền cụ thể như sau:

1. Biểu chứng: Chỉ tình trạng bệnh còn ở nông, tức là ở bề mặt hoặc bên ngoài cơ thể như da, gân, cơ, xương, khớp, ngũ quan, kinh lạc.

2. Lý chứng: Chỉ tình trạng bệnh đã xâm nhập vào sâu bên trong cơ thể, ảnh hưởng đến lục phủ ngũ tạng (tim, gan, lách, phổi, thận, ruột già, ruột non, mật, dạ dày, bàng quang, tam tiêu).

3. Hàn chứng: Biểu hiện của sự lạnh trong cơ thể, bao gồm các triệu chứng như chân tay lạnh, đầu lạnh, mặt tái, da lạnh, rét run, và đại tiện lỏng.

4. Nhiệt chứng: Biểu hiện của sự nóng trong cơ thể, với các triệu chứng như người sốt, chân tay nóng, đầu nóng, da nóng, mặt đỏ, và táo bón.

5. Hư chứng: Chỉ sự hư suy của chính khí trong cơ thể, có thể là hư suy về âm, dương, khí, hoặc huyết. Triệu chứng bao gồm người gầy, da xanh, mệt mỏi, thở hụt hơi, cơ nhục nhẽo, tự ra mồ hôi hoặc mồ hôi trộm, tiểu tiện nhiều nước trong dài, chất lưỡi nhợt, và mạch vi tế.

6. Thực chứng: Biểu hiện sự phản ứng mạnh mẽ của cơ thể khi bị ngoại tà tấn công, trong khi chính khí của cơ thể còn mạnh.

7. Âm chứng và Dương chứng: Đây là hai cương lĩnh tổng quát để đánh giá tình trạng chung của bệnh:

  • Âm chứng: Bao gồm các chứng hư và hàn. Triệu chứng là người lạnh, chân tay lạnh, tinh thần mệt mỏi, hơi thở nhỏ, thích ấm, không khát, tiểu tiện trong dài, đại tiện lỏng, nằm quay mặt vào trong, lưỡi nhạt, và mạch trầm nhược.
  • Dương chứng: Bao gồm các chứng thực và nhiệt. Triệu chứng là người nóng sốt, mặt đỏ, chân tay nóng, dễ bị kích thích, thở to thô, sợ nóng, khát, tiểu tiện đỏ, đục, ít, đại tiện táo, nằm quay mặt ra ngoài, mạch hoạt sác, phù có lực.

Khi âm dương mất thăng bằng, các biểu hiện có thể bao gồm:

  • Âm hư: Triệu chứng nhức trong xương, triều nhiệt, ho khan, họng khô, hai gò má đỏ, ra mồ hôi trộm, ngũ tâm phiền nhiệt, khát, vật vã, lưỡi đỏ, ít rêu, mạch tế sác.
  • Dương hư: Triệu chứng sợ lạnh, chân tay lạnh, ăn không tiêu, di tinh hoặc liệt dương, đau lưng mỏi gối, ỉa chảy, tiểu tiện trong dài, đại tiện phân nát hoặc sống phân, rêu lưỡi trắng, chất lưỡi nhạt, mạch nhược vô lực.
  • Vong âm: Triệu chứng mồ hôi nóng, mặn, không dính, háo khát, thích uống nước lạnh, chân tay ấm, lưỡi khô, mạch vi, tế sác.
  • Vong dương: Triệu chứng mồ hôi ra nhiều, sợ lạnh, chân tay lạnh, không khát, thích uống nước ấm, lưỡi nhợt, mạch phù sác vô lực, rồi mạch vi muốn tuyệt.

Tóm lại, bát cương là phương pháp chẩn đoán bệnh quan trọng trong y học cổ truyền, giúp phân tích toàn diện về đặc điểm và tính chất bệnh tật, từ đó đưa ra nguyên tắc điều trị phù hợp. Bát cương được coi là một bảo bối quý giá, kim chỉ nam định hướng, và ngọn hải đăng soi sáng cho việc chẩn đoán và điều trị bệnh theo y học cổ truyền. Nó là cơ sở khoa học vững chắc, giúp bác sĩ y học cổ truyền xác định chính xác bản chất của bệnh và đưa ra các phương pháp điều trị hiệu quả.

>>> Bài viết liên quan:

May, 30 2024
Gửi bình luận của bạn:
zalo